Có 2 kết quả:
傻大个 shǎ dà gè ㄕㄚˇ ㄉㄚˋ ㄍㄜˋ • 傻大個 shǎ dà gè ㄕㄚˇ ㄉㄚˋ ㄍㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idiot
(2) blockhead
(3) clod
(4) oaf
(2) blockhead
(3) clod
(4) oaf
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) idiot
(2) blockhead
(3) clod
(4) oaf
(2) blockhead
(3) clod
(4) oaf
Bình luận 0